Có 2 kết quả:

岁计余绌 suì jì yú chù ㄙㄨㄟˋ ㄐㄧˋ ㄩˊ ㄔㄨˋ歲計餘絀 suì jì yú chù ㄙㄨㄟˋ ㄐㄧˋ ㄩˊ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

annual budgetary surplus or deficit (accountancy)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

annual budgetary surplus or deficit (accountancy)

Bình luận 0